x Đóng

Ống thủy lực

Ống thủy lực (hydraulic hose) là thành phần không thể thiếu trong các hệ thống vận hành hiện đại. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải dầu thủy lực hoặc các chất lỏng áp suất cao, đảm bảo các thiết bị, máy móc hoạt động một cách hiệu quả và an toàn. Ống thủy lực có đa dạng về chất liệu và kiểu dáng, được lựa chọn phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng hệ thống. Nhờ vào sự linh hoạt và độ bền cao, ống thủy lực đã trở thành nền tảng vững chắc cho sự phát triển và ứng dụng của các công nghệ tiên tiến trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

42 Ống thủy lực

Bảng giá ống thủy lực được DBK Việt Nam nhập khẩu

Bảng giá ống thủy lực được DBK Việt Nam nhập khẩu

Ống thủy lực là gì?

Ống thủy lực (tên tiếng anh là hydraulic hose) hay còn được gọi là tuy ô thủy lực, là một thành phần quan trọng trong hệ thống vận hành sử dụng dầu làm chất truyền năng lượng. Chức năng chính của tuy ô thủy lực là chứa và dẫn dầu thủy lực, chất lỏng mang năng lượng, đến các thiết bị quan trọng như bơm, van và xi lanh.

Ống thủy lực là gì?

Giống như các mạch máu trong cơ thể con người, tuy ô thủy lực đảm bảo dầu được truyền tải một cách hiệu quả đến các bộ phận khác nhau của hệ thống. Khi có hiện tượng rò rỉ xảy ra trong tuy ô thủy lực, hệ thống vận hành sẽ gặp phải những vấn đề nghiêm trọng. Những tổn thương này có thể dẫn đến giảm năng suất và chất lượng làm việc không đạt được như kỳ vọng.

Ống thủy lực làm việc với áp lực bao nhiêu

Hệ thống khí nén thường có áp suất thấp, thường chỉ khoảng 8 bar - 10 bar. Trong khi đó, hệ thống thủy lực yêu cầu áp suất làm việc cao hơn rất nhiều, đặc biệt khi sử dụng cho các máy móc cơ giới, bàn nâng, máy ép, hay những công việc đòi hỏi áp suất lớn hơn như 350 bar, vì vậy lựa chọn hệ thống thủy lực là lựa chọn phù hợp.

Ống thủy lực làm việc với áp lực bao nhiêu

Không chỉ chứa và giữ chất lỏng, ống thủy lực còn phải chịu được áp suất làm việc. Trong quá trình sản xuất, hầu hết các hãng sản xuất ống thủy lực đều tập trung vào việc đảm bảo ống có thể chịu được áp suất lớn, tải trọng áp và nhiệt độ cao nhất. Điều này là để đảm bảo ống thủy lực có độ bền cao nhất và không xuất hiện các vết nứt sau một thời gian sử dụng.

Việc xuất hiện các vết thủng hoặc nứt trong ống thủy lực có thể dẫn đến rò rỉ dầu ra bên ngoài, gây lãng phí chất lỏng và phải xử lý hậu quả đối với môi trường.

Ống thủy lực chịu nhiệt độ bao nhiêu

Nhiệt độ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất của ống thủy lực. Trong các hệ thống nhỏ, nhiệt độ của dầu thủy lực chỉ cao hơn môi trường một chút. Tuy nhiên, đối với các hệ thống lớn, hoạt động với công suất lớn và tần suất liên tục, chênh lệch nhiệt độ có thể lên đến hàng trăm độ C. Nhiệt độ dầu thủy lực sẽ phụ thuộc vào thời gian hoạt động, nhiệt độ môi trường, hệ thống làm mát và tính chất của dầu sử dụng.

Ống thủy lực chịu nhiệt độ bao nhiêu

Đối với các hệ thống lớn, đường ống dài và chỉ được làm mát ở một số khu vực, khi hoạt động ở mức nhiệt cao, cần sử dụng hệ thống đường ống thủy lực có khả năng chịu được nhiệt độ cao. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các hệ thống và máy móc như lò hơi, xưởng đúc, khai thác dầu khí, nơi mà nhiệt độ tăng lên do tác động từ môi trường bên ngoài có nhiệt độ cao.

Ống dây thủy lực dùng để làm gì?

Ống dây thủy lực đóng vai trò không thể thiếu trong các hệ thống thủy lực. Để sử dụng ống một cách hiệu quả và an toàn, cần xác định đúng không gian và vị trí lắp đặt phù hợp với loại ống thích hợp. Trong trường hợp cần áp suất cao, ống dầu thủy lực thường được gia cố phù đan bền vững và thiết kế dạng xoắn ốc để tăng khả năng chịu lực.

Ống dây thủy lực dùng để làm gì?

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng ống thủy lực, cần xác định đúng khả năng uốn cong của ống. Nếu lắp đặt ống tại vị trí cần uốn cong nhưng gặp áp suất cao, có thể gây hư hỏng đặc biệt là đối với những ống có lớp gia cố đạn sợi, dạng xoắn ốc. Do các vết hư hỏng này thường không thể nhìn thấy bằng mắt thường, cần thường xuyên kiểm tra, sửa chữa hoặc thay mới khi cần thiết.

Ống dây thủy lực được sử dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống như cờ lê thủy lực, kích nâng thủy lực, máy đột thủy lực, máy cảo thủy lực và các ứng dụng khác trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng.

Cấu tạo của ống dẫn dầu thủy lực

Cấu tạo của ống dẫn dầu thủy lực bao gồm các thành phần chính sau:

Phần vỏ ngoài

Ống dẫn dầu thủy lực thường được làm từ chất liệu cao su tổng hợp và các chất tổng hợp khác, nhằm bảo vệ các lớp bên trong của ống khỏi tác động ăn mòn từ hóa chất hoặc môi trường bên ngoài.

Cấu tạo của ống dẫn dầu thủy lực 1

Phần ống

Phần lõi của ống thủy lực đóng vai trò quan trọng, bởi nó tiếp xúc trực tiếp với dầu thủy lực. Để đảm bảo độ bóng, nhẵn và khả năng chống thấm tốt, phần lõi này thường được sản xuất từ nhựa nhiệt dẻo hoặc cao su tổng hợp. Mỗi nhà sản xuất sẽ lựa chọn các chất liệu phù hợp nhất để tạo ra sản phẩm chất lượng cao.

Cấu tạo của ống dẫn dầu thủy lực 2

Phần gia cố

Gia cố trong ống dầu thủy lực đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền của ống. Thường thì các nhà sản xuất lựa chọn sử dụng thép làm vật liệu gia cố và kết hợp chúng lại với nhau để tạo ra một lớp gia cố chắc chắn. Lớp gia cố có thể bao gồm một hay nhiều lớp sợi dệt, dây đan sợi hoặc dây xoắn ốc.

Cấu tạo của ống dẫn dầu thủy lực 3

Quy cách ống dầu thủy lực

Trong việc chọn quy cách ống thủy lực, hầu hết các kỹ sư thường dựa vào kích thước ban đầu được cung cấp bởi nhà sản xuất. Đây là cách nhanh và đơn giản để lựa chọn ống phù hợp. Để đo kích thước ban đầu của ống dây thủy lực, có thể sử dụng thước kẹp và sau đó tìm ống có kích thước tương tự.

Một phương pháp khác để chọn kích thước ống dầu thủy lực là tra cứu thông tin trong Catalog của nhà sản xuất. Trong Catalog này, bạn sẽ tìm thấy các thông số kỹ thuật của ống như đường kính, vận tốc dòng chảy, đường xả, đường hút, và các thông tin khác. Dựa vào yêu cầu và tiêu chuẩn của từng ứng dụng cụ thể, bạn có thể lựa chọn kích thước ống thủy lực phù hợp.

Dưới đây là một bảng tra cứu kích thước ống thủy lực để bạn tham khảo:

Quy cách ống dầu thủy lực

Phân loại ống thủy lực

Trên thị trường hiện nay, ống thủy lực được phân loại chủ yếu thành hai loại chính: Ống thủy lực cứng và ống mềm thủy lực.

Ống thủy lực cứng

Ống thủy lực cứng (hydraulic tube) không chỉ được sử dụng trong hệ thống thủy lực mà còn được áp dụng trong hệ thống khí nén. Các loại vật liệu dùng để chế tạo ống cứng thủy lực bao gồm đồng, thép, thép không gỉ, đồng thau, thép mạ,... Việc lựa chọn vật liệu phụ thuộc vào mục đích sử dụng và các đặc tính cần có như chống ăn mòn nước biển, chống oxi hóa và chịu va đập.

Ống thủy lực cứng

Ưu điểm của ống cứng thủy lực là chất lượng cao, độ cứng cáp cao, khả năng chịu nhiệt và áp suất cao. Ống còn có khả năng tỏa nhiệt dầu ra môi trường bên ngoài hiệu quả và nhanh chóng.

Tuy nhiên, ống thủy lực cứng cũng có nhược điểm là kích thước lớn, gây khó khăn trong việc di chuyển và tháo lắp. Việc lắp đặt ống thủy lực phụ thuộc vào địa hình, do đó, thường chỉ được ưu tiên sử dụng cho việc vận chuyển dầu đi xa, không gian rộng, và cố định trong các nhà máy, xưởng hay khu công nghiệp.

Ống mềm thủy lực

Tiếp theo là loại ống thủy lực mềm, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống thủy lực từ lớn đến nhỏ. So với ống cứng, ống mềm thủy lực tương đương với tĩnh mạch trong hệ thống động mạch và tĩnh mạch trong cơ thể con người. Chúng là những con đường nhỏ dẫn dầu thủy lực tới các thiết bị thực thi như van, xi lanh thủy lực và bộ lọc nhanh.

Ống mềm thủy lực

Ống mềm thủy lực thường gồm ba phần cấu tạo: Phần vỏ bọc ngoài, phần ống chính và phần gia cố. Phần ống chính hay còn gọi là lõi ống thường có độ bóng cao, mịn và chống thấm tốt, đây là phần tiếp xúc trực tiếp với dầu thủy lực. Để đảm bảo tính chất này, các hãng sản xuất thường sử dụng chất liệu nhựa nhiệt dẻo hoặc cao su tổng hợp để chế tạo ống mềm thủy lực.

Hướng dẫn chọn lựa ống thủy lực

Việc lựa chọn ống thủy lực đòi hỏi sự quan tâm và cẩn trọng, vì một sự lựa chọn không chính xác có thể dẫn đến lãng phí và mất thời gian, mà không đạt được hiệu quả như mong đợi.

Kích thước ống thủy lực (Hose size)

Kích thước của ống thủy lực bao gồm đường kính trong và đường kính ngoài. Trong một số trường hợp, đường kính quá nhỏ có thể gây ma sát lớn, dẫn đến tổn thất năng lượng và hao hụt dòng chất. Lưu lượng dòng chất trong ống được tính bằng cách nhân diện tích mặt cắt ngang của ống với vận tốc dòng chất.

Kích thước ống thủy lực (Hose size)

Trong công thức tính lưu lượng dòng chất, lưu lượng này thường được đo bằng đơn vị lít/phút, còn vận tốc của dòng chất được đo bằng đơn vị mét/giây. Đường kính mặt cắt là đường kính trong của ống và được tính bằng mét vuông (m2).

Tra đường kính ống thủy lực theo catalog hãng

Các hãng cung cấp ống thủy lực thường có các catalogue chứa thông số kỹ thuật của ống. Để lựa chọn đường kính ống phù hợp cho hệ thống, chúng ta chỉ cần căn cứ vào các thông số được cung cấp và tiến hành tính toán.

Công thức đơn giản để tính đường kính ống là: Đường kính = Lưu lượng / Vận tốc.

Tra đường kính ống thủy lực theo catalog hãng

Lấy đường kính ống thủy lực theo kích thước ban đầu

Cách đo đơn giản này được áp dụng phổ biến hiện nay bởi các kỹ sư và nhân viên kỹ thuật. Chỉ cần sử dụng thước kẹp để đo, việc này đảm bảo độ chính xác cao mà vẫn giữ cho quá trình đo lường đơn giản và nhanh chóng.

Lấy đường kính ống thủy lực theo kích thước ban đầu

Chọn ống thủy lực chịu nhiệt độ (Temperature of hose)

Tiêu chí thứ hai trong việc lựa chọn ống thủy lực là nhiệt độ hoạt động. Thông thường, ống thủy lực có thể hoạt động trong một dải nhiệt độ từ -50 độ C đến 200 độ C.

Chọn ống thủy lực chịu nhiệt độ (Temperature of hose)

Khi lựa chọn ống thủy lực, chúng ta cần xem xét phạm vi nhiệt độ sử dụng để chọn ống có mức nhiệt phù hợp, tránh tình trạng ống bị nứt hoặc chảy trong quá trình vận hành. Đối với những ống làm từ đồng thau, thép không gỉ hoặc ống đồng, không cần lo ngại về nhiệt độ, vì chúng thường đáp ứng tiêu chuẩn nhiệt độ đã đề ra. Tuy nhiên, đối với các ống làm từ cao su hay chất liệu tổng hợp, cần phải đặc biệt chú ý đến yêu cầu về nhiệt độ để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của hệ thống.

Ứng dụng hoạt động của ống thủy lực (Application of hose)

Để chọn đúng loại ống thủy lực, cần xác định rõ hoàn cảnh, không gian và môi trường cụ thể sẽ sử dụng ống. Khi cần áp suất lớn, ống thủy lực với phần gia cố phù hợp sẽ là lựa chọn tốt hơn. Các loại ống có gia cố dạng xoắn ốc thường chịu lực tốt hơn.

Ứng dụng hoạt động của ống thủy lực (Application of hose)

Ngoài ra, khách hàng cần xác định khả năng uốn cong của ống. Trong một số hệ thống, việc lắp đặt ống cần uốn cong tại một số vị trí, nhưng nếu gặp áp suất cao có thể gây hư hại, đặc biệt với những ống có lớp gia cố đan sợi hoặc xoắn ốc. Dựa vào những thông tin này, khách hàng có thể tránh được tình trạng hư hại không thể nhìn thấy bằng mắt thường do lớp vỏ ngoài dày và chắc chắn. Nếu lớp vỏ bị phá hủy, ống thủy lực sẽ bị rò rỉ nghiêm trọng.

Vật liệu của ống thủy lực (Hose material)

Ống thủy lực được sản xuất từ nhiều loại vật liệu đa dạng như nhựa nhiệt dẻo, đồng, thép không gỉ và các vật liệu tổng hợp khác.

Chất liệu của lớp trong cùng của ống thủy lực phải tương thích với dòng chất lưu thông trong hệ thống. Mỗi loại dầu thủy lực có đặc tính riêng và cần lựa chọn phù hợp với chất liệu ống.

Vật liệu của ống thủy lực (Hose material)

Lớp bên ngoài của ống cần chịu được nhiệt độ, điều kiện thời tiết, ánh sáng mặt trời và môi trường lắp đặt. Nếu các yếu tố này không tương thích, tuổi thọ của ống thủy lực sẽ bị ảnh hưởng đáng kể.

Áp suất làm việc của ống thủy lực (Pressure of hydraulic hose)

Ngoài các tiêu chí đã đề cập, áp suất cũng là một yếu tố quan trọng không thể bỏ qua khi lựa chọn ống thủy lực. Áp suất của ống cần phải cao hơn 120% so với áp suất làm việc của hệ thống, để đảm bảo ống có khả năng chịu được áp suất phá hủy nếu xảy ra sự tăng đột ngột.

Áp suất làm việc của ống thủy lực (Pressure of hydraulic hose)

Áp suất phá hủy thường được hãng sản xuất định trước và khách hàng chỉ cần lựa chọn áp suất làm việc phù hợp với hệ thống của mình. Điều này đảm bảo rằng ống thủy lực được sử dụng trong hệ thống vận hành an toàn và hiệu quả.

Kiểu nối đầu ống thủy lực (Ends of hose)

Ống thủy lực có thể được chia thành hai loại chính: Ống cứng và ống mềm. Với ống cứng, để đấu nối với thiết bị hoặc đầu ống khác, chúng ta thường sử dụng phương pháp hàn nối cố định hoặc bắt bu lông mặt bích.

Kiểu nối đầu ống thủy lực (Ends of hose)

Trong khi đó, với ống mềm thủy lực, phương pháp lắp ghép chủ yếu là sử dụng ren. Việc lựa chọn ống thủy lực mà bỏ qua kiểu kết nối, kiểu ren, và kích thước ren có thể gây ra các vấn đề như rò rỉ áp suất và rò rỉ lưu chất. Do đó, việc đảm bảo sự tương ứng và chính xác trong việc lựa chọn kiểu ren là rất quan trọng để đạt được hiệu quả hoạt động như mong muốn.

Khả năng thay thế ống thủy lực (Delivery of hose)

Sau một thời gian sử dụng, hầu hết các thiết bị thủy lực đều sẽ có những hư hỏng và cần được thay thế kịp thời. Khi chọn ống thủy lực, cần tính đến khả năng thay thế trong tương lai, đặc biệt là khi sử dụng những loại ống hiếm có trên thị trường. Đồng thời, cần lưu ý thời gian và quá trình giao hàng để đảm bảo việc thay thế ống nhanh chóng khi cần thiết.

Khả năng thay thế ống thủy lực (Delivery of hose)

Ngoài ra, cần nhớ rằng giá của ống thủy lực cứng thường cao hơn so với ống thủy lực mềm. Việc lựa chọn giữa hai loại ống này cần xem xét kỹ lưỡng để đáp ứng tốt các yêu cầu và ngân sách của hệ thống thủy lực.

Giá ống thủy lực bao nhiêu?

Hiện nay, trên thị trường có sự đa dạng về hãng sản xuất ống thủy lực với mức giá khác nhau, làm cho quyết định chọn hãng trở nên khó khăn. Giá của ống thủy lực phụ thuộc vào từng hãng và loại lớp thép mà ống được chế tạo. Thông thường, giá ống thủy lực dao động từ 40.000VNĐ đến 1.500.000VNĐ/mét.

Giá ống thủy lực là bao nhiêu?

Ngoài ra, cũng có một số loại ống thủy lực Trung Quốc có giá bình dân, thường trong khoảng từ 20.000VNĐ - 300.000VNĐ/mét tùy theo kích thước ống và lớp thép. Để biết được mức giá cụ thể và nhận báo giá chi tiết, hãy đến với DBK Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ.

Phân biệt pipe với tube

Trên thị trường hiện nay, có hai loại ống phổ biến là ống pipe và ống tube. Tuy chúng có những nét tương đồng, nhưng để phân biệt rõ ràng hai loại ống này là khá khó.

Phân biệt pipe với tube

  • Điểm khác biệt đầu tiên giữa hai loại ống là hình dạng cắt. Ống thủy lực loại tube có thể có ba dạng hình dạng để người dùng lựa chọn, bao gồm hình vuông, hình tròn và hình chữ nhật. Trong khi đó, ống pipe chỉ có dạng hình tròn.
  • Tiếp theo, về kích thước, ống thủy lực loại pipe sử dụng đơn vị tính NPS (Nominal Pipe Size), trong khi ống tube sử dụng OD (Outer Diameter - Đường kính bên ngoài).
  • Một điểm khác biệt quan trọng nữa giữa hai loại ống là kích thước và độ cứng. Ống pipe có kích thước lớn và độ cứng cao. Trong khi đó, ống tube có kích thước nhỏ hơn và độ mềm dẻo cao, giúp nó dễ dàng uốn cong và linh hoạt trong việc lắp đặt vào các hệ thống thủy lực.

Địa chỉ bán ống thủy lực chính hãng, uy tín?

Ống thủy lực đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống vận hành hiện đại, đảm bảo sự truyền tải dầu thủy lực và các chất lỏng áp suất cao một cách hiệu quả và an toàn. Với đa dạng về chất liệu và kiểu dáng, ống thủy lực đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe của từng hệ thống.

DBK Việt Nam chuyên cung cấp những sản phẩm ống thủy lực chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật. Với kinh nghiệm và uy tín trong ngành, chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, đảm bảo cung cấp những sản phẩm chất lượng và dịch vụ hoàn hảo.

Hãy đến với DBK Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ chọn lựa những sản phẩm ống thủy lực phù hợp với nhu cầu của bạn. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và tin tưởng từ khách hàng, đồng hành cùng bạn trên con đường phát triển và thành công.

giỏ hàng dbk 0 (0) sản phẩm.